ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAW
1
- Quản lý dễ dàng và tạo ra nhiều doanh thu hơn 👉http://slimcrm.vn/?utm_source=facebook&utm_medium=seeding&utm_campaign=sales-plan-template-2021
2
Ngày bắt đầu dự báo
1/16/2021
3
4
[Tên công ty] Dự báo bán hàng
Dự báo bán hàng năm 2
Dự báo bán hàng năm 3
So sánh các năm
5
Năm 1Năm 2Năm 3Năm 2 vs năm 1Năm 3 vs năm 2
6
Đơn vị bánthg 1-21thg 2-21thg 3-21thg 4-21thg 5-21thg 6-21thg 7-21thg 8-21thg 9-21thg 10-21thg 11-21thg 12-21Tổng số đã bánĐơn vị bánthg 1-22thg 2-22thg 3-22thg 4-22thg 5-22thg 6-22thg 7-22thg 8-22thg 9-22thg 10-22thg 11-22thg 12-22Tổng số đã bánĐơn vị bánthg 1-23thg 2-23thg 3-23thg 4-23thg 5-23thg 6-23thg 7-23thg 8-23thg 9-23thg 10-23thg 11-23thg 12-23Tổng số đã bánĐơn vị bán% thay đổi% thay đổi
7
Sản phẩm/Dịch vụ A505255575552525557606565675Sản phẩm/Dịch vụ A626057555760606265677072747Sản phẩm/Dịch vụ A757065656770707275808590884Sản phẩm/Dịch vụ A11%18%
8
Sản phẩm/Dịch vụ B1501001001251251501501752002503003002125Sản phẩm/Dịch vụ B2001501501751752002002252503003503502725Sản phẩm/Dịch vụ B3002002002252252502502753003504004003375Sản phẩm/Dịch vụ B28%24%
9
Sản phẩm/Dịch vụ C152025303540403535303030365Sản phẩm/Dịch vụ C302530354045504040353532437Sản phẩm/Dịch vụ C323540455055605050454542549Sản phẩm/Dịch vụ C20%26%
10
11
Đơn vị giá
Đơn giá trung bình
Đơn vị giá
Đơn giá trung bình
Đơn vị giá
Đơn giá trung bình
Đơn vị giákhác nhaukhác nhau
12
Sản phẩm/Dịch vụ A50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A0 ₫0 ₫
13
Sản phẩm/Dịch vụ B15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫15.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B0 ₫0 ₫
14
Sản phẩm/Dịch vụ C50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫50.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫55.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫60.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C5.000 ₫5.000 ₫
15
16
Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng
Tỷ lệ tăng trưởng trung bình
Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng
Tỷ lệ tăng trưởng trung bình
Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng
Tỷ lệ tăng trưởng trung bình
Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng
khác nhaukhác nhau
17
Sản phẩm/Dịch vụ A0%4%6%4%-4%-5%0%6%4%5%8%0%2%Sản phẩm/Dịch vụ A-5%-3%-5%-4%4%5%0%3%5%3%4%3%1%Sản phẩm/Dịch vụ A4%-7%-7%0%3%4%0%3%4%7%6%6%2%Sản phẩm/Dịch vụ A-1%0%
18
Sản phẩm/Dịch vụ B0%-33%0%25%0%20%0%17%14%25%20%0%8%Sản phẩm/Dịch vụ B-33%-25%0%17%0%14%0%13%11%20%17%0%6%Sản phẩm/Dịch vụ B-14%-33%0%13%0%11%0%10%9%17%14%0%4%Sản phẩm/Dịch vụ B-2%-2%
19
Sản phẩm/Dịch vụ C0%33%25%20%17%14%0%-13%0%-14%0%0%8%Sản phẩm/Dịch vụ C0%-17%20%17%14%13%11%-20%0%-13%0%-9%2%Sản phẩm/Dịch vụ C0%9%14%13%11%10%9%-17%0%-10%0%-7%3%Sản phẩm/Dịch vụ C-6%1%
20
21
Doanh thu
(Đơn vị bán * Đơn vị giá)
Tổng doanh thuDoanh thuTổng doanh thuDoanh thuTổng doanh thuDoanh thukhác nhaukhác nhau
22
Sản phẩm/Dịch vụ A2.500.000 ₫2.600.000 ₫2.750.000 ₫2.850.000 ₫2.750.000 ₫2.600.000 ₫2.600.000 ₫2.750.000 ₫2.850.000 ₫3.000.000 ₫3.250.000 ₫3.250.000 ₫33.750.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A3.100.000 ₫3.000.000 ₫2.850.000 ₫2.750.000 ₫2.850.000 ₫3.000.000 ₫3.000.000 ₫3.100.000 ₫3.250.000 ₫3.350.000 ₫3.500.000 ₫3.600.000 ₫37.350.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A3.750.000 ₫3.500.000 ₫3.250.000 ₫3.250.000 ₫3.350.000 ₫3.500.000 ₫3.500.000 ₫3.600.000 ₫3.750.000 ₫4.000.000 ₫4.250.000 ₫4.500.000 ₫44.200.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A3.600.000 ₫6.850.000 ₫
23
Sản phẩm/Dịch vụ B2.250.000 ₫1.500.000 ₫1.500.000 ₫1.875.000 ₫1.875.000 ₫2.250.000 ₫2.250.000 ₫2.625.000 ₫3.000.000 ₫3.750.000 ₫4.500.000 ₫4.500.000 ₫31.875.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B3.000.000 ₫2.250.000 ₫2.250.000 ₫2.625.000 ₫2.625.000 ₫3.000.000 ₫3.000.000 ₫3.375.000 ₫3.750.000 ₫4.500.000 ₫5.250.000 ₫5.250.000 ₫40.875.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B4.500.000 ₫3.000.000 ₫3.000.000 ₫3.375.000 ₫3.375.000 ₫3.750.000 ₫3.750.000 ₫4.125.000 ₫4.500.000 ₫5.250.000 ₫6.000.000 ₫6.000.000 ₫50.625.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B9.000.000 ₫9.750.000 ₫
24
Sản phẩm/Dịch vụ C750.000 ₫1.000.000 ₫1.250.000 ₫1.500.000 ₫1.750.000 ₫2.000.000 ₫2.000.000 ₫1.750.000 ₫1.750.000 ₫1.500.000 ₫1.500.000 ₫1.500.000 ₫18.250.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C1.650.000 ₫1.375.000 ₫1.650.000 ₫1.925.000 ₫2.200.000 ₫2.475.000 ₫2.750.000 ₫2.200.000 ₫2.200.000 ₫1.925.000 ₫1.925.000 ₫1.760.000 ₫24.035.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C1.920.000 ₫2.100.000 ₫2.400.000 ₫2.700.000 ₫3.000.000 ₫3.300.000 ₫3.600.000 ₫3.000.000 ₫3.000.000 ₫2.700.000 ₫2.700.000 ₫2.520.000 ₫32.940.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C5.785.000 ₫8.905.000 ₫
25
Tổng doanh thu5.500.000 ₫5.100.000 ₫5.500.000 ₫6.225.000 ₫6.375.000 ₫6.850.000 ₫6.850.000 ₫7.125.000 ₫7.600.000 ₫8.250.000 ₫9.250.000 ₫9.250.000 ₫83.875.000 ₫Tổng doanh thu7.750.000 ₫6.625.000 ₫6.750.000 ₫7.300.000 ₫7.675.000 ₫8.475.000 ₫8.750.000 ₫8.675.000 ₫9.200.000 ₫9.775.000 ₫10.675.000 ₫10.610.000 ₫102.260.000 ₫Tổng doanh thu10.170.000 ₫8.600.000 ₫8.650.000 ₫9.325.000 ₫9.725.000 ₫10.550.000 ₫10.850.000 ₫10.725.000 ₫11.250.000 ₫11.950.000 ₫12.950.000 ₫13.020.000 ₫127.765.000 ₫Tổng doanh thu18.385.000 ₫25.505.000 ₫
26
27
Đơn vị giá vốn hàng bán
COGS trung bình
Đơn vị giá vốn hàng bán
COGS trung bình
Đơn vị giá vốn hàng bán
COGS trung bình
Đơn vị giá vốn hàng bán
khác nhaukhác nhau
28
Sản phẩm/Dịch vụ A4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A4.000 ₫4.000 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.500 ₫4.000 ₫4.000 ₫4.000 ₫4.000 ₫4.000 ₫3.750 ₫3.750 ₫4.083 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A3.750 ₫3.750 ₫4.000 ₫4.000 ₫4.000 ₫3.750 ₫3.750 ₫3.750 ₫3.750 ₫3.500 ₫3.500 ₫3.500 ₫3.750 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A-417 ₫-333 ₫
29
Sản phẩm/Dịch vụ B3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫3.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫3 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B2.900 ₫3.100 ₫3.100 ₫3.100 ₫3.100 ₫3.100 ₫3.100 ₫3.100 ₫2.900 ₫2.900 ₫2.850 ₫2.850 ₫3.008 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B-2.997 ₫3.005 ₫
30
Sản phẩm/Dịch vụ C2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫2.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C2 ₫2 ₫2 ₫2 ₫2 ₫2 ₫1 ₫2 ₫2 ₫2 ₫2 ₫2 ₫2 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C1.550 ₫1.550 ₫1.550 ₫1.550 ₫1.000 ₫1.000 ₫1.000 ₫1.000 ₫1.000 ₫1.550 ₫1.550 ₫1.550 ₫1.321 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C-1.998 ₫1.319 ₫
31
32
Đơn vị ký quỹ
(Đơn vị giá -Đơn vị COGS)
Biên lợi nhuận trung bìnhĐơn vị ký quỹBiên lợi nhuận trung bìnhĐơn vị ký quỹBiên lợi nhuận trung bìnhĐơn vị ký quỹkhác nhaukhác nhau
33
Sản phẩm/Dịch vụ A45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A46.000 ₫46.000 ₫45.500 ₫45.500 ₫45.500 ₫46.000 ₫46.000 ₫46.000 ₫46.000 ₫46.000 ₫46.250 ₫46.250 ₫45.917 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A46.250 ₫46.250 ₫46.000 ₫46.000 ₫46.000 ₫46.250 ₫46.250 ₫46.250 ₫46.250 ₫46.500 ₫46.500 ₫46.500 ₫46.250 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A417 ₫333 ₫
34
Sản phẩm/Dịch vụ B12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫12.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫14.997 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B12.100 ₫11.900 ₫11.900 ₫11.900 ₫11.900 ₫11.900 ₫11.900 ₫11.900 ₫12.100 ₫12.100 ₫12.150 ₫12.150 ₫11.992 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B2.997 ₫-3.005 ₫
35
Sản phẩm/Dịch vụ C48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫48.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C54.998 ₫54.998 ₫54.998 ₫54.998 ₫54.998 ₫54.998 ₫54.999 ₫54.998 ₫54.998 ₫54.998 ₫54.998 ₫54.998 ₫54.998 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C58.450 ₫58.450 ₫58.450 ₫58.450 ₫59.000 ₫59.000 ₫59.000 ₫59.000 ₫59.000 ₫58.450 ₫58.450 ₫58.450 ₫58.679 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C6.998 ₫3.681 ₫
36
37
Lợi nhuận gộp
(Doanh thu - COGS or Đơn vị ký quỹ* Đơn vị bán
Tổng lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp
Tổng lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp
Tổng lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộpkhác nhaukhác nhau
38
Sản phẩm/Dịch vụ A2.275.000 ₫2.366.000 ₫2.502.500 ₫2.593.500 ₫2.502.500 ₫2.366.000 ₫2.366.000 ₫2.502.500 ₫2.593.500 ₫2.730.000 ₫2.957.500 ₫2.957.500 ₫30.712.500 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A2.852.000 ₫2.760.000 ₫2.593.500 ₫2.502.500 ₫2.593.500 ₫2.760.000 ₫2.760.000 ₫2.852.000 ₫2.990.000 ₫3.082.000 ₫3.237.500 ₫3.330.000 ₫34.313.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A3.468.750 ₫3.237.500 ₫2.990.000 ₫2.990.000 ₫3.082.000 ₫3.237.500 ₫3.237.500 ₫3.330.000 ₫3.468.750 ₫3.720.000 ₫3.952.500 ₫4.185.000 ₫40.899.500 ₫Sản phẩm/Dịch vụ A3.600.500 ₫6.586.500 ₫
39
Sản phẩm/Dịch vụ B1.800.000 ₫1.200.000 ₫1.200.000 ₫1.500.000 ₫1.500.000 ₫1.800.000 ₫1.800.000 ₫2.100.000 ₫2.400.000 ₫3.000.000 ₫3.600.000 ₫3.600.000 ₫25.500.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B2.999.380 ₫2.249.535 ₫2.249.535 ₫2.624.458 ₫2.624.458 ₫2.999.380 ₫2.999.380 ₫3.374.303 ₫3.749.225 ₫4.499.130 ₫5.248.985 ₫5.248.985 ₫40.866.753 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B3.630.000 ₫2.380.000 ₫2.380.000 ₫2.677.500 ₫2.677.500 ₫2.975.000 ₫2.975.000 ₫3.272.500 ₫3.630.000 ₫4.235.000 ₫4.860.000 ₫4.860.000 ₫40.552.500 ₫Sản phẩm/Dịch vụ B15.366.753 ₫-314.253 ₫
40
Sản phẩm/Dịch vụ C720.000 ₫960.000 ₫1.200.000 ₫1.440.000 ₫1.680.000 ₫1.920.000 ₫1.920.000 ₫1.680.000 ₫1.680.000 ₫1.440.000 ₫1.440.000 ₫1.440.000 ₫17.520.000 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C1.649.954 ₫1.374.961 ₫1.649.954 ₫1.924.946 ₫2.199.938 ₫2.474.930 ₫2.749.945 ₫2.199.938 ₫2.199.938 ₫1.924.946 ₫1.924.946 ₫1.759.950 ₫24.034.345 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C1.870.400 ₫2.045.750 ₫2.338.000 ₫2.630.250 ₫2.950.000 ₫3.245.000 ₫3.540.000 ₫2.950.000 ₫2.950.000 ₫2.630.250 ₫2.630.250 ₫2.454.900 ₫32.234.800 ₫Sản phẩm/Dịch vụ C6.514.345 ₫8.200.455 ₫
41
Tổng lợi nhuận gộp4.795.000 ₫4.526.000 ₫4.902.500 ₫5.533.500 ₫5.682.500 ₫6.086.000 ₫6.086.000 ₫6.282.500 ₫6.673.500 ₫7.170.000 ₫7.997.500 ₫7.997.500 ₫73.732.500 ₫Tổng lợi nhuận gộp7.501.334 ₫6.384.496 ₫6.492.989 ₫7.051.903 ₫7.417.896 ₫8.234.310 ₫8.509.325 ₫8.426.241 ₫8.939.163 ₫9.506.076 ₫10.411.431 ₫10.338.935 ₫99.214.098 ₫Tổng lợi nhuận gộp8.969.150 ₫7.663.250 ₫7.708.000 ₫8.297.750 ₫8.709.500 ₫9.457.500 ₫9.752.500 ₫9.552.500 ₫10.048.750 ₫10.585.250 ₫11.442.750 ₫11.499.900 ₫113.686.800 ₫Tổng lợi nhuận gộp25.481.598 ₫14.472.702 ₫
42
43
44
45
46
47
48
49
Nguồn: vertex42
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100