A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | AV | AW | AX | AY | AZ | BA | BB | BC | BD | BE | BF | BG | BH | BI | BJ | BK | BL | BM | BN | BO | BP | BQ | BR | BS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 120 | 214 | 8 | 21 | 9 | 12 | 125 | 10 | 21 | 3 | 66 | 56 | 12 | 10 | 105 | 199 | 89 | 11 | 11 | 9 | 10 | 31 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bộ phận (Bophan) | Mã BP | Chức danh | Mã CD | Số ngày thử việc | Công việc | Mã CV | Ký hiệu bảng MTCV | Địa điểm làm việc | Tôn giáo | Trình độ học vấn | Loại tốt nghiệp | Học vị | Chuyên môn (Nghề nghịệp) | Mã CM | Trình độ vi tính | Trình độ ngoại ngữ | Lý do tuyển dụng | Tỉnh | Mã T | Tỉnh lỵ | Số dân | Diện tích | Tên Các Dân Tộc | Mã DT | Các Tên Gọi Khác | Địa Bàn Cư Trú Chủ Yếu | Lý do chấm dứt HĐLĐ | Lý do điều chỉnh, thuyên chuyển | Bệnh viện | Quốc tịch | Ngân hàng | Lý do kỷ luật | Hình thức xử lý kỷ luật | Lý do khen thưởng | Hình thức khen thưởng | Số lầ khen thưởng / KL | Tên hóa đơn - chứng từ | THÔNG TIN CÔNG TY | ||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nam | Ban tổng giám đốc | 1 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Tổng Giám Đốc | 1 | 60 | Tổng giám đốc | 1 | HR-JD-01 | Nhà Máy tại Long An | Không | Trên đại học | Xuất sắc | Giáo sư tiến sỹ | Quản trị kinh doanh | 1 | Bằng A - Tin học | Cử nhân Tiếng Anh | Tuyển mới | An Giang | 1 | Thành phố Long Xuyên | 2.170.100 | 3.406 km² | Kinh | 1 | Kinh | Trong cả nước | Theo đơn xin thôi việc | Hết thử việc | 169 Trần Ngọc Hãn | Việt Nam | Techcombank | Nghỉ không lý do | Khiển trách (cảnh cáo) miệng | Lập nhiều thành tích trong sản xuất kinh doanh | Tuyên dương | Lần 1 | Phiếu thu | Tên công ty: | Công ty 4 Oranges Co., Ltd | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nữ | Người nước ngoài | 2 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Phó Tổng Giám Đốc | 2 | 60 | Phó tổng giám đốc | 2 | HR-JD-02 | Chi Nhánh TPHCM | Phật | Đại học | Giỏi | Phó giáo sư tiến sỹ | Quản trị Marketing | 2 | Bằng B - Tin học | Bằng A - Tiếng Anh | Tuyển thay thế | Bắc Giang | 2 | Thành phố Bắc Giang | 1.563.500 | 3.823 km² | Tày | 2 | Thổ, Ngạn, Phèn, Thù Lao, Pa Dí | Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Tuyên, Bắc Thái, Hoàng Liên Sơn, Quảng Ninh, Hà Bắc, Lâm Đồng. | Tự ý bỏ việc | Thay đổi công việc | BV Hữu Nghị Đa Khoa Tỉnh | Thailand | Công Thương Việt Nam | Tự ý bỏ việc | Khiển trách (cảnh cáo) bằng văn bản | Có sáng kiến làm lơi cho công ty | Tặng giấy khen | Lần 2 | Biên lai thu tiền | Địa chỉ: | Lô C02 – 1, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | Kế toán | 3 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Trợ Lý Tổng Giám Đốc | 3 | 60 | Trợ lý tổng giám đốc | 3 | HR-JD-03 | Chi Nhánh Đà Nẵng | Thiên chúa | Cao đẳng | Khá | Tiến sỹ | Marketing | 3 | Vi tính văn phòng | Bằng B - Tiếng Anh | NGỌC THÊM LẦN 1 | Bắc Kạn | 3 | Thị xã Bắc Kạn | 296.200 | 4.857 km² | Thái | 3 | Tày, Tày Khao (Thái Trắng), Tày Đăm (Thái Đen), Tày Mười, Tày Thanh (Man Thanh), Hàng Tổng (Tày Mường), Pu Thay, Thổ Đà Bắc | Sơn La, Nghệ Tỉnh, Thanh Hóa, Lai Châu, Hoàng Liên Sơn, Hà Sơn Bình, Lâm Đồng | Thử việc không đạt | Thay đổi chức vụ | BV Lê Lợi - Vũng Tàu | Afghanistan | Đông Á | Vi phạm nội quy an tòan lao động | Chuyển công tác khác | Phát hiện kẻ gian | Thưởng bằng hiện vật | Lần 3 | Biên lai thu tiền viện phí | Giấy phép đầu tư số: | 10/GP – KCN – LA do Ban Quản Lý Các Khu Công Nghiệp Long An cấp ngày 22/04/2003 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | Rồi | Nhân sự | 4 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Giám Đốc | 4 | 60 | Đại diện lãnh đạo ISO | 4 | HR-JD-04 | Chi Nhánh Miền Bắc | Cao đài | Trung cấp | TB khá | Phó tiến sỹ | Kinh tế | 4 | Lập trình viên | Bằng C - Tiếng Anh | Bạc Liêu | 4 | Thành phố Bạc Liêu | 786.200 | 2.526 km² | Hoa | 4 | Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Hải Nam, Hạ, Xạ Phang... | Tp Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hậu Giang, Đồng Nai, Minh Hải, Kiên Giang, Hải Phòng, Cửu Long... | Hết hạn hợp đồng | Theo giấy đề nghị | BV Nguyễn Trãi | Albania | Chi Nhánh NH. Công Thương | Thường xuyên không hòan thành công việc | Giáng chức | Hòan thành tốt công việc được giao | Thưởng bằng hiện kim | Lần 4 | Biên lai thu tiền phí, lệ phí | Ngành nghề sản xuất kinh doanh: | Sơn, dầu bóng, bột trét tường, keo, hóa chất sản xuất sơn | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | Chưa | Tạp vụ | 5 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Chuyên Gia | 5 | 60 | Giám đốc Marketing | 5 | HR-JD-05 | Khu vực Miền Tây | Hòa Hảo | Sơ cấp | Trung bình | Thạc sỹ | Kế toán - Doanh nghiệp | 5 | Chuyên viên | Tiếng Anh giao tiếp | Bắc Ninh | 5 | Thành phố Bắc Ninh | 987.400 | 808 km² | Khơ me | 5 | Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ me Krôm. | Hậu Giang, Cửu Long, Kiên Giang, Minh Hải, Tp Hồ Chí Minh, Sông Bé, Tây Ninh | Vi phạm nội quy công ty | Vi phạm nội quy lao động | BV Nguyễn Tri Phương | Algeria | Công Thương VN | Không tuân thủ cấp trên | Chuyển làm công tác khác với mức lương bằng 70% mức lương cũ trong thời gian 06 tháng. | Hòan thành vượt chỉ tiêu được giao | Tặng giấy khen + thưởng hiện kim | Lần 5 | Hóa đơn GTGT | Các thương hiệu nổi tiếng: | EXPO, SPEC, MYKOLOR, … | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | Khách hàng | 6 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Kế Toán Trưởng | 6 | 60 | Giám đốc kinh doanh | 6 | HR-JD-06 | Khu vực Miền Đông | Hin Đu | Sinh viên | Không xếp hạng | Cử nhân đại học | Kế toán - Tài chính | 6 | Quản trị mạng | Cử nhân Tiếng Hoa | Bà Rịa-Vũng Tàu | 6 | Thành phố Vũng Tàu | 897.600 | 1.982 km² | Mường | 6 | Mol, Mual, Moi (1), Mọi Bi, Ao Tá (Âậu Tá) | Hà Sơn Bình, Thanh Hóa, Vĩnh Phú, Hoàng Liên Sơn, Sơn La, Hà Nam Ninh | Nghỉ không lý do | Tăng lương | BV Trưng Vương | Andorra | Đầu Tư & Phát Triển | Gây mất trật tự trị an nội bộ công ty | Chuyển làm công tác khác với mức lương bằng 70% mức lương cũ trong thời gian 06 tháng | Quan lý giỏi | Tặng giấy khen + thưởng hiện vật | Lần 6 | Chứng từ khác | Người đại diện theo Pháp Luật: | SMIT CHEANCHARADPONG | ||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Nhẹ | Mua hàng | 7 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Phó Giám Đốc | 7 | 60 | Giám đốc nhà máy | 7 | HR-JD-07 | Khu vực Miền Đông Nam Bộ | NGỌC THÊM LẦN 1 | 12/12 | Không | Cử nhân cao đảng | Ngân hàng | 7 | Kỹ thuật viên | Bằng A - Tiếng Hoa | Bến Tre | 7 | Thị xã Bến Tre | 1.345.600 | 2.322 km² | Nùng | 7 | Xuồng, Giang, Nùng An, Phàn Sính, Nùng Cháo, Nùng Lồi, Quý Rịn, Khén Lài... | Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Thái, Hà Tuyên, Hà Bắc, Hoàng Liên Sơn, Quảng Ninh, Tp Hồ Chí Minh, Lâm Đồng | Tự ý bỏ việc | Giảm lương | BV Đa Khoa Nguyễn Đình Chiểu | Angola | Phương Nam | Làm thất thóat tài sản của công ty | Cảnh cáo và bồi thường | them | Tặng giấy khen + thưởng hiện vật + thăng chức | Lần 7 | NGỌC THÊM LẦN 1 | Quốc Tịch: | Thái Lan | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | Nặng | Bảo trì & HSE | 8 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Trưởng Phòng | 8 | 60 | Phó giám đốc nhà máy | 8 | HR-JD-08 | Khu vực Cao Nguyên | 11/12 | 54545gfgfgfgffg | Trung cấp | Tín dụng | 8 | Không | Bằng B - Tiếng Hoa | Bình Định | 8 | Thành phố Quy Nhơn | 1.545.300 | 6.025 km² | Hmông (Mèo) | 8 | Mẹo, Mèo Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Miẻo, Mán Trắng | Hà Tuyên, Hoàng Liên Sơn, Lai Châu, Sơn La, Cao Bằng, Lạng Sơn, Nghệ Tỉnh | Vi phạm nội quy an tòan lao động | Nghỉ hộ sản | BV Tỉnh Khánh Hòa | Antigua and Barbuda | Phương Đông | NGỌC THÊM LẦN 1 | Đình chỉ công tác | NGỌC THÊM LẦN 1 | Thăng chức | Lần 8 | Chức danh: | Tổng Giám Đốc | |||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Nhà máy sản xuất | 9 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Quản Đốc | 9 | 60 | Kế toán trưởng | 9 | HR-JD-09 | Khu vực Miền Trung | 10/12 | Bằng nghề | Ngoại Ngữ | 9 | NGỌC THÊM LẦN 1 | Bằng C - Tiếng Hoa | Bình Dương | 9 | Thị xã Thủ Dầu Một | 883.200 | 2.696 km² | Dao | 9 | Mán, Động, Trại, Xá, Dìu Miền, Kiềm Miền, Quần Trắng, Dao Đỏ, Quần Chẹt, Lô Giang, Dao Tiền, Thanh Y, Lán Tẻn, Đại Bản, Tiểu Bản, Cóc Ngáng, Cóc Mùn, Sơn Đầu... | Hà Tuyên, Hoàng Liên Sơn, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Thái, Lai Châu, Sơn La, Hà Sơn Bình, Vĩnh Phú, Hà Bắc, Thanh Hóa, Quảng Ninh | Thường xuyên không hòan thành công việc | Hết hộ sản | BV Tỉnh Ninh Thuận | Argentina | Á Châu | Sa thải | NGỌC THÊM LẦN 1 | Lần 9 | Điện thọai: | 072 779 613 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | Có | Kho NVL/Văn phòng | 10 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Chuyên Viên Vi Tính | 10 | 60 | Trưởng phòng nhân sự | 10 | HR-JD-10 | Khu vực TPHCM | 9/12 | Không | Quản trị nhân sự | 10 | Tiếng Hoa giao tiếp | Bình Phước | 10 | Thị xã Đồng Xoài | 783.600 | 6.857 km² | Gia Lai | 10 | Giơ rai, Chơ rai, Tơ Buăn, Hơ Bau, Hđrung, Chor... | Gia Lai - Công Tum | Không tuân thủ cấp trên | Nghỉ không lương | BV Thanh Nhàn | Armenia | HSBC | NGỌC THÊM LẦN 2 | NGỌC THÊM LẦN 1 | Lần 10 | Fax: | 072 779 611 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 0 | Không | Kho NVL/Tổ bơm keo ALKYD | 11 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Phó Phòng | 11 | 60 | Giám đốc kỹ thuật | 11 | HR-JD-11 | Khu vực Miền Bắc | 8/12 | NGỌC THÊM LẦN 1 | PR | 11 | Cử nhân Tiếng Pháp | Bình Thuận | 11 | Thành phố Phan Thiết | 1.135.900 | 7.828 km² | Ngái | 11 | Xín, Lê, Đản, Khách Gia | Quảng Ninh, Cao Bằng, Lạng Sơn | Gây mất trật tự trị an nội bộ công ty | BV Thống Nhất | Australia | An Bình | NGOC THÊM LẦN 3 | Lần 11 | Email: | ngocv-hr@mykolor.com | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Kho NVL/Tổ xuất nhập BBì SN | 12 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Phó Quản Đốc | 12 | 60 | Giám đốc kiểm soát chất lượng | 12 | HR-JD-12 | Kv TP.HCM (Gia Tuệ) | 7/12 | Đông Nam Á học | 12 | Bằng A - Tiếng Pháp | Cà Mau | 12 | Thành phố Cà Mau | 1.200.800 | 5.202 km² | Ê đê | 12 | Ra đê, Đê, Kpạ, A đham, Krung, Ktul, Đliê Ruê, Blô, Ê pan, Mđhur (2), Bih... | Đắc Lắc, Phú Khánh. | Làm thất thóat tài sản của công ty | BV TW Huế | Austria | Bắc Á | Lần 12 | Website: | mykolor.com | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Kho NVL/Tổ xuất nhập BBì SD | 13 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Kế Toán Tổng Hợp | 13 | 60 | Chuyên gia hỗ trợ QT sơn dầu | 13 | HR-JD-13 | Đức Tài | 6/12 | Kiến trúc sư | 13 | Bằng B - Tiếng Pháp | Cần Thơ | 13 | (Thành phố trực thuộc trung ương) | 1.122.500 | 1.390 km² | Ba Na | 13 | Gơ Lar, Tơ lô, Giơ lâng (Yỷ lăng), Rơ ngao, Krem, Roh, Con Kđe, A-la Công, Kpăng Công, Bơ nâm | Gia Lai - Công Tum, Nghĩa Bình, Phú Khánh | BV VN CU BA Đồng Hới | Azerbaijan | Dầu khí Toàn Cầu | Lần 13 | MST: | 1100589373 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Kho NVL/Tổ chuẩn bị NVL SN | 14 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Trưởng Bộ Phận | 14 | 60 | Chuyên gia phát triển quy trình | 14 | HR-JD-13 | Tô Ngọc Phụng, Hùng Thảo, Trọng An. | 5/12 | Kỹ thuật cơ khí | 14 | Bằng C - Tiếng Pháp | Cao Bằng | 14 | Thị xã Cao Bằng | 508.200 | 6.691 km² | Xơ đăng | 14 | Xơ teng, Hđang, Tơ đrá, Mơ nâm, Ha lăng, Ca dong, Kmrăng, Con Lan, Bri la, Tang | Gia Lai - Công Tum, Quảng Nam Đà Nẵng | BV Đa Khoa Tỉnh Long An | Bahamas | Gia Định | Lần 14 | Hệ thống quản lý TCQT: | ISO 9001:2000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Kho NVL/Tổ chuẩn bị NVL SD | 15 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Kế Toán Trưởng Chi Nhánh | 15 | 60 | Trưởng phòng sơn nước | 15 | HR-JD-14 | Ngọc Mai - Cẩm Tú | 4/12 | Kỹ thuật động cơ | 15 | Tiếng Pháp giao tiếp | Đắk Lắk | 15 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 1.687.700 | 13.085 km² | Sán Chay (Cao Lan - Sán Chỉ) | 15 | Cao Lan, Mán Cao Lan, Hờn Bạn, Sán Chỉ (còn gọi là Sơn Tử và không bao gồm nhóm Sán Chỉ ở Bảo Lạc và Chợ Rã) | Bắc Thái, Quảng Ninh, Hà Bắc, Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Tuyên | BV Đa Khoa Daklak | Bahrain | Hàng hải | Lần 15 | Hệ thống quản lý TCQT: | ISO 14001:2004 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Kho NVL/Tổ Xe nâng | 16 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Trưởng Khu Vực | 16 | 60 | Trưởng phòng sơn dầu | 16 | HR-JD-15 | Gia Phát, Thuận Lợi, Xuân Hoàng, Phú Hòa | 3/12 | Điện | 16 | Tiếng Nhật | Đắk Nông | 16 | Thị xã Gia Nghĩa | 385.800 | 6.515 km² | Cơ Ho | 16 | Xrê, Nộp, (Tu Lôp), Cơ Don, Chil (3), Lat (Lach), Trinh | Lâm Đồng, Thuận Hải | BV Đa Khoa Huyện Lập Thạch | Bangladesh | Kiên Long | Lần 16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Tổ xuất hàng thành phẩm SN | 17 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Phó Bộ Phận | 17 | 60 | Trưởng phòng bột trét | 17 | HR-JD-16 | Kv ĐồngNai | 2/12 | Điện - Điện tử | 17 | Tiếng Thái | Đà Nẵng | 17 | (Thành phố trực thuộc trung ương) | 764.500 | 1.256 km² | Chăm (Chàm) | 17 | Chiêm Thành, Hroi | Thuận Hải, An Giang, Thành phố Hồ Chí Minh, Nghĩa Bình, Phú Khánh | BV Đa Khoa Nguyễn Đình Chiểu | Barbados | Kỹ Thương | Lần 17 | CÁC CHI NHÁNH: | Chi nhánh 4 Oranges Co., Ltd - Tại Tp.HCM | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Tổ xuất hàng thành phẩm SD | 18 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Kế Toán Giá Thành | 18 | 60 | Trưởng kho nguyên liệu | 18 | HR-JD-17 | Hải Yến, Đức Tiên | 1/12 | Điều khiển học | 18 | Tiếng Hàn | Điện Biên | 18 | Thành phố Điện Biên Phủ | 440.800 | 9.560 km² | Sán Diu | 18 | Sán Dẻo, Trại, Trại Đất, Mán Quần Cộc | Bắc Thái, Vĩnh Phú, Hà Bắc, Quảng Ninh, Hà Tuyên | BV Đa Khoa Quảng Nam | Belarus | Nam Việt | Lần 18 | Chi nhánh 4 Oranges Co., Ltd - Tại Miền Trung | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Xưởng SN/ Văn phòng | 19 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Thủ Quỹ | 19 | 60 | Trưởng Bộ phận HSE | 19 | HR-JD-18 | Phi, Hồng Hà, Thành Công | Không | Hóa học | 19 | Không | Đồng Nai | 19 | Thành phố Biên Hòa | 2.174.600 | 5.895 km² | Hrê | 19 | Chăm Rê, Chom, Krẹ, Lũy... | Nghĩa Bình | BV Đa Khoa Tỉnh An Giang | Belgium | Nam Á | Lần 19 | Chi nhánh 4 Oranges Co., Ltd - Tại Miền Bắc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Xưởng SN/ Khuấy SN | 20 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Thủ Kho | 20 | 60 | Trưởng bộ phận mua hàng | 20 | HR-JD-19 | Hồng Hà, Thành Công, Vũ Phong | NGỌC THÊM LẦN 1 | Bán hàng | 20 | NGỌC THÊM LẦN 1 | Đồng Tháp | 20 | Thành phố Cao Lãnh | 1.639.400 | 3.246 km² | Mnông | 20 | Pnông, Nông, Pré, Bu đâng, Đi Pri, Bia, Gar, Rơ Lam, Chil (3) | Đắc Lắc, Lâm Đồng, Sông Bé | BV Đa Khoa Tỉnh Bắc Giang | Belize | Nhà Hà Nội | Lần 20 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Xưởng SN/ Letdown SN | 21 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Tổ Trưởng | 21 | 30 | Giám đốc chi nhánh TPHCM | 21 | HR-JD-20 | Theo Khu vực Tiếp thị | Xuất nhập khẩu | 21 | Gia Lai | 21 | Thành phố Pleiku | 1.095.900 | 15.495 km² | Ra Glai | 21 | Ra Clây, Rai, Noang, La oang | Thuận Hải, Phú Khánh | BV Đa Khoa Tỉnh Bắc Kạn | Benin | Phương Nam | Lần 21 | HỆ THỐNG PHÂN PHỐI: | … | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Xưởng SN/ Pha màu SN | 22 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Giam Sát Tiếp Thị | 22 | 60 | Giám đốc chi nhánh Hà Nội | 22 | HR-JD-21 | Hùng Thảo - Sông Ngọc | Thiết kế xây dựng | 22 | Hà Giang | 22 | Thị xã Hà Giang | 660.700 | 7.884 km² | Xtiêng | 22 | Xa Điêng | Sông Bé, Tây Ninh | BV Đa Khoa Tỉnh Bạc Liêu | Bhutan | Phát triển Nhà TPHCM | Lần 22 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Xưởng SN/ Đóng gói SN | 23 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Tổ Phó | 23 | 30 | Giám đốc chi nhánh Đà Nẵng | 23 | HR-JD-22 | Bình Phước | Thiết kế đồ họa | 23 | Hải Dương | 23 | Thành phố Hải Dương | 1.698.300 | 1.648 km² | Bru - Vân Kiều | 23 | Bru, Vân Kiều, Mang Cong, Tri, Khùa | Bình Trị Thiên | BV Đa Khoa Tỉnh Bắc Ninh | Bolivia | Phương Đông | Lần 23 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Xưởng SN/ Tổ xe nâng SN | 24 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Nhân Viên Kỹ Thuật | 24 | 60 | Nhân viên Quản lý lao động | 24 | HR-JD-HR01 | Miền Tây | Du lịch | 24 | Hải Phòng | 24 | (Thành phố trực thuộc trung ương) | 1.770.800 | 1.526 km² | Thổ | 24 | Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng (5) | Nghệ Tĩnh, Thanh Hóa (Như Xuân) | BV Đa Khoa Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Bosnia and Herzegovina | Quân Đội | Lần 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Xưởng SN/ Tái chế SN | 25 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Công Nhân Kỹ Thuật | 25 | 60 | Nhân viên Bảo hiểm | 25 | HR-JD-HR02 | Cần Thơ | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 25 | Hà Nam | 25 | Thị xã Phủ Lý | 820.100 | 852 km² | Giáy | 25 | Nhắng, Dầng, Pầu Thìn, Pu Nà, Cùi, Chu (6), Xa | Hoàng Liên Sơn, Hà Tuyên, Lai Châu. | BV Đa Khoa Tỉnh Bến Tre | Botswana | Quốc tế | Lần 25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Xưởng SD/ Văn phòng | 26 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Nhân Viên | 26 | 60 | Tổ trưởng tạo vụ | 26 | HR-JD-HR03 | Hai - Hải Yến | Hóa chất | 26 | Hà Nội | 26 | (Thành phố trực thuộc trung ương) | 3.082.800 | 921 km² | Cơ Tu | 26 | Ca tu, Cao, Hạ, Phương, Ca tang (7) | Quảng Nam - Đà Nẵng, Bình Trị Thiên | BV Đa Khoa Tỉnh Bình Định | Brazil | Sài Gòn | Lần 26 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Xưởng SD/ Khuấy SD | 27 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Tài Xế | 27 | 30 | Tạp vụ nhà thái | 27 | HR-JD-HR04 | Chín Đình - Đạt | Nghiên cứu thị trường | 27 | Hà Tây | 27 | Thị xã Hà Đông | 2.500.000 | 2.192 km² | Gié - Triêng | 27 | Đgiéh, Tareh, Giang Rẫy, Pin, Triêng, Treng, Ta riêng, Ve (Veh), La Ve, Ca Tang (7) | Quảng Nam - Đà Nẵng, Gia Lai - Công Tum | BV Đa Khoa Tỉnh Bình Dương | Brunei Darussalam | Sài Gòn-Hà Nội | Lần 27 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Xưởng SD/ Pha màu SD | 28 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Công Nhân | 28 | 30 | Tạp vụ tổng hợp | 28 | HR-JD-HR05 | Thanh Sơn - Qui Hiệp - VLXD Tài | Bác sỹ | 28 | Hà Tĩnh | 28 | Thị xã Hà Tĩnh | 1.286.700 | 6.056 km² | Mạ | 28 | Châu Mạ, Mạ Ngăn, Mạ Xốp, Mạ Tô, Mạ Krung | Lâm Đồng, Đồng Nai | BV Đa Khoa Tỉnh Bình Phước | Bulgaria = Bảo Gia Lợi | Sài gòn công thương | Lần 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Xưởng SD/ Đóng gói SD | 29 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Tư Vấn Công Trình | 29 | 60 | Tổ trưởng bán hàng | 29 | KIDO-JD-01 | Bà Triêụ-CH 52 - Đăng Phước… | Hóa thực phẩm | 29 | Hòa Bình | 29 | Thành phố Hòa Bình | 803.300 | 4.663 km² | Khơ Mú | 29 | Xá Cầu, Mứn Xen, Pu Thênh, Tênh, Tày Hạy | Nghệ Tĩnh, Sơn La, Lai Châu, Hoàng Liên Sơn | BV Đa Khoa Tỉnh Bình Thuận | Burkina Faso | Sài gòn thương tín | Lần 29 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Xưởng SD/ Tổ xe nâng SD | 30 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Cố Vấn Tổng Giám Đốc | 30 | 60 | Nhân viên xuất nhập trên máy vi tính | 30 | KIDO-JD-02 | Tan Hiệp - Liên Trung | Quản lý lao động | 30 | Tp.HCM | 30 | (Thành phố trực thuộc trung ương) | 6.378.100 | 2.095 km² | Co | 30 | Cor, Col, Cùa, Trầu | Nghĩa Bình, Quảng Nam - Đà Nẵng, Bình Trị Thiên | BV Đa Khoa Tỉnh Cà Mau | Burma | Thái Bình Dương | Lần 30 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Xưởng SD/ Tái chế SD | 31 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Giám Sát | 31 | 60 | Phó Bộ phận mua hàng | 31 | KIDO-JD-03 | Đức Thanh - Thảo | Kinh tế du lịch | 31 | Hậu Giang | 31 | Thị xã Vị Thanh | 781.000 | 1.608 km² | Ta Ôi | 31 | Tôi Ôi, Pa Co. Pa Hi (Ba Hi) | Bình Trị Thiên | BV Đa Khoa Tỉnh Cần Thơ | Burundi | Việt Nam Thương tín | NGỌC THÊM LẦN 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Xưởng Bột trét | 32 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Kỹ Thuật Viên | 32 | 60 | Nhân viên đặt hàng bao bì | 32 | KIDO-JD-04 | Nga - 11 Lê Minh Ngươn - Long Xuyên - An Giang | Du lịch | 32 | Hưng Yên | 32 | Thị xã Hưng Yên | 1.120.300 | 923 km² | Chơ Ro | 32 | Dơ ro, Châu ro | Đồng Nai | BV Đa Khoa Tỉnh Cao Bằng | Cambodia = Cao Mên | Việt Hoa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Phòng kỹ thuật | 33 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Nhân viên mua hàng VPP | 33 | KIDO-JD-05 | Cà Mau | Quản lý khách sạn | 33 | Khánh Hòa | 33 | Thành phố Nha Trang | 1.111.300 | 5.198 km² | Kháng | 33 | Xá Khao, Xá Súa, Xá Dón... Xá Dâng, Xá Hốc, Xá Aái, Xá Bung, Quảng Lâm | Lai Châu, Sơn La | BV Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk | Cameroon | Việt Á | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Phòng KCS (Q.C) | 34 | Vũ Ngọc | Giám Đốc Nhà Máy | Nhân viên mua hàng vật tư | 34 | KIDO-JD-06 | Kiên Giang | Lái xe | 34 | Kiên Giang | 34 | Thành phố Rạch Giá | 1.630.300 | 6.268 km² | Xinh Mun | 34 | Puộc, Pụa | Sơn La, Lai Châu | BV Đa Khoa Tỉnh Đắk Nông | Canada = Gia Nã Đại | Xuất nhập khẩu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Nhân viên văn thư | 35 | KIDO-JD-07 | Lê Dung - Hoàng Huy | Lái xe cơ giới | 35 | Kon Tum | 35 | Thị xã Kon Tum | 366.100 | 9.615 km² | Hà Nhì | 35 | U Ní, Xá U Ní | Lai Châu, Hoàng Liên Sơn | BV Đa Khoa Tỉnh Đà Nẵng | Cape Verde | Xăng dầu Petrolimex | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Chuyên viên vi tính | 36 | KIDO-JD-08 | Kv NTB & CN (Expo…) | Lái xe nâng | 36 | Lai Châu | 36 | Thị xã Lai Châu | 308.000 | 9.059 km² | Chu Ru | 36 | Chơ ru, Chu | Lâm Đồng, Thuận Hải | BV Đa Khoa Tỉnh Điện Biên | Central African Republic = Cộng Hòa Trung Phi | Đông Nam Á | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Nhân viên dịch vụ khách hàng | 37 | KIDO-JD-09 | Ngọc Nga | Thú y | 37 | Lâm Đồng | 37 | Thành phố Đà Lạt | 1.138.700 | 9.765 km² | Lào | 37 | Lào Bốc, Lào Nọi | Lai Châu, Sơn La, Thanh Hóa, Hoàng Liên Sơn | BV Đa Khoa Tỉnh Đồng Nai | Chad | Đại Dương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Tổ trưởng công nợ | 38 | KIDO-JD-10 | Diệu Hương | Tin học | 38 | Lạng Sơn | 38 | Thành phố Lạng Sơn | 731.700 | 8.305 km² | La Chí | 38 | Cù Tê, La Quả | Hà Tuyên | BV Đa Khoa Tỉnh Đồng Tháp | Chile | Đệ Nhất | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Thủ quỹ | 39 | KIDO-JD-11 | Anh Vũ | Sửa chữa ô tô | 39 | Lào Cai | 39 | Thành phố Lào Cai | 565.700 | 6.357 km² | La Ha | 39 | Xá Khao, Khlá, Phlạo | Lai Châu, Sơn La | BV Đa Khoa Tỉnh Gia Lai | China = Trung Ho | Đại Á | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Nhân viên công nợ | 40 | KIDO-JD-12 | Trí Sơn | Sửa chữa máy móc thiết bị | 40 | Long An | 40 | Thị xã Tân An | 1.400.500 | 4.491 km² | Phù Lả | 40 | Bồ Khô Pạ, Mù Di Pạ, Xá Phó, Phổ, Va Xơ Lao, Pu Dang | Hoàng Liên Sơn, Lai Châu | BV Đa Khoa Tỉnh Hà Giang | Colombia | Rạch Kiến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Nhân viên thu tiền | 41 | KIDO-JD-13 | DakNông - DakLak- GiaLai - KonKum | Công nhân | 41 | Nam Định | 41 | Thành phố Nam Định | 1.947.100 | 1.641 km² | La Hủ | 41 | Khù Xung, Cò Xung, Khả Quy | Lai Châu | BV Đa Khoa Tỉnh Hải Dương | Comoros | Mỹ Xuyên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Trưởng Bộ phận hỗ trợ khách hàng | 42 | KIDO-JD-14 | Thành Phát - Thế Dân | Lao động phổ thông | 42 | Nghệ An | 42 | Thành phố Vinh | 3.003.200 | 16.487 km² | Lự | 42 | Lừ, Nhuồn (Duồn) | Lai Châu | BV Đa Khoa Tỉnh Hải Phòng | Congo, Republic of | Miền Tây | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | Nhân viên Bộ phận hỗ trợ khách hàng | 43 | KIDO-JD-15 | Hiệp Phát | Công An | 43 | Ninh Bình | 43 | Thị xã Ninh Bình | 911.600 | 1.384 km² | Lô Lô | 43 | Mun Di | Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Tuyên | BV Đa Khoa Tỉnh Hà Nam | Congo, Democratic Republic of the* | ABN Amro Bank(Hà lan) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Tổ truởng giao nhận | 44 | KIDO-JD-16 | Phương Nga - Đức Thành - Ngọc Anh | Bảo vệ | 44 | Ninh Thuận | 44 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 554.700 | 3.360 km² | Chứt | 44 | Sách, Mày, Rục, Mã Liềng, A rem, Tu vang, Pa leng, Xơ lạng, Tơ hụng, Chà củi, Tắc củi, U mo, Xá Lá Vàng (8) | Bình Trị Thiên | BV Đa Khoa Tỉnh Hà Nội | Costa Rica | ANZ (Australia & New Zealand Banking Group) (úc) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Nhân viên giao nhận, phụ xe đầu kéo | 45 | KIDO-JD-17 | NTB & CN | Hàng hải | 45 | Phú Thọ | 45 | Thành phố Việt Trì | 1.314.500 | 3.520 km² | Mảng | 45 | Mảng Ư, Xá Lá Vàng | Lai Châu | BV Đa Khoa Tỉnh Hà Tây | Côte d'Ivoire [Ivory Coast] | BANK OF CHINA (Trung Quốc) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Tài xế | 46 | KIDO-JD-18 | Kv TP.HCM | Kinh tế nông nghiệp | 46 | Phú Yên | 46 | Thành phố Tuy Hòa | 848.900 | 5.045 km² | Pà Thẻn | 46 | Pù Hưng, Tống | Hà Tuyên | BV Đa Khoa Tỉnh Hà Tĩnh | Croatia | BANK OF TOKYO MISUBISHI UFJ (Nhật) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Thủ kho thành phẩm | 47 | KIDO-JD-19 | Đức Tài - Đại Nam Sơn - Phương Lan | Không | 47 | Quảng Bình | 47 | Thành phố Đồng Hới | 831.600 | 8.052 km² | Cơ Lao | 47 | . | Hà Tuyên | BV Đa Khoa Tỉnh Hòa Bình | Cuba | BANKOK BANK(Thái lan) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Kế toán kho thành phẩm | 48 | KIDO-JD-20 | Công Danh - Á Đông | Tài chính | 48 | Quảng Nam | 48 | Thành phố Tam Kỳ | 1.452.300 | 10.407 km² | Cống | 48 | Xắm Không, Mông Nhé, Xá Xeng | Lai Châu | BV Đa Khoa Tỉnh Tp.HCM | Cyprus | BNP (Banque Nationale de Paris) (Pháp) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Nhân viên xuất nhập hàng bột trét | 49 | KIDO-JD-21 | Gia Thành Khang | Ngân hàng | 49 | Quảng Ngãi | 49 | Thành phố Quảng Ngãi | 1.259.400 | 5.138 km² | Bố Y | 49 | Chủng Chá, Trọng Gia, Tu Dí, Tu Dìn | Hoàng Liên Sơn, Hà Tuyên | BV Đa Khoa Tỉnh Hậu Giang | Czech Republic = Cộng Hòa Tiệp | CALYON (Pháp) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | Tổ trưởng nhập hàng | 50 | KIDO-JD-22 | Đức Tài B13 | Bảo hiểm | 50 | Quảng Ninh | 50 | Thành phố Hạ Long | 1.067.300 | 5.900 km² | Si La | 50 | Cú Dề Xừ, Khá Pé | Lai Châu | BV Đa Khoa Tỉnh Hưng Yên | Denmark = Đan Mạch | CALYON (Pháp) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | Tổ phó xuất hàng | 51 | KIDO-JD-23 | Đức Tài C59 | Kiểm toán | 51 | Quảng Trị | 51 | Thị xã Đông Hà | 616.600 | 4.746 km² | Pu Péo | 51 | Ka Bẻo, Pen Ti Lô Lô | Hà Tuyên | BV Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa | Djibouti | CHINFON COM. BANK (Đài loan) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Tổ trưởng xuất hàng | 52 | KIDO-JD-24 | Thanh Hương | Quản lý | 52 | Sóc Trăng | 52 | Thành phố Sóc Trăng | 1.257.400 | 3.223 km² | Brâu | 52 | Brao | Gia Lai - Công Tum | BV Đa Khoa Tỉnh Kiên Giang | Dominica | CITY BANK (Mỹ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | Tổ phó xuất hàng | 53 | KIDO-JD-25 | Á Đông | Quản trị nhân lực | 53 | Sơn La | 53 | Thị xã Sơn La | 972.800 | 14.055 km² | Ô đu | 53 | Tày Hat | Nghệ Tĩnh | BV Đa Khoa Tỉnh Kon Tum | Dominican Republic | Cathay United Bank (Đài Loan) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | Tài xế xe nâng | 54 | KIDO-JD-26 | Hồng Phát Gia | Quản trị văn phòng | 54 | Tây Ninh | 54 | Thị xã Tây Ninh | 1.029.800 | 4.030 km² | Rơ măm | 54 | . | Gia Lai - Công Tum | BV Đa Khoa Tỉnh Lai Châu | Ecuador | Chinatrust Com.Bank (Đài loan) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | Công nhân kho thành phẩm | 55 | KIDO-JD-27 | Đại Nam Sơn | Thư ký văn phòng | 55 | Thái Bình | 55 | Thành phố Thái Bình | 1.842.800 | 1.545 km² | NGỌC THÊM LẦN 1 | 55 | BV Đa Khoa Tỉnh Lâm Đồng | Egypt = Ai Cập | DEUSTCHE BANK (Đức) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | Kế toán kho thành phẩm phụ trách hàng trả về | 56 | KIDO-JD-28 | Gia Tuệ | Quản lý văn hóa | 56 | Thái Nguyên | 56 | Thành phố Thái Nguyên | 1.095.400 | 3.543 km² | BV Đa Khoa Tỉnh Lạng Sơn | El Salvador | FENB (Mỹ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Nhân viên bán hàng | 57 | KIDO-JD-29 | Nhật Nam | Pháp lý | 57 | Thanh Hóa | 57 | Thành phố Thanh Hóa | 3.646.600 | 11.116 km² | BV Đa Khoa Tỉnh Lào Cai | Equatorial Guinea | First Commercial Bank (Đài loan) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | Trưởng Bộ phận Kiểm sóat chất lượng Sơn Dầu | 58 | QC-JD-01 | Kv LC TP.HCM | Công nghệ sinh học | 58 | Thừa Thiên-Huế | 58 | Thành phố Huế | 1.119.800 | 5.054 km² | BV Đa Khoa Tỉnh Long An | Eritrea | HONGKONG SHANGHAI BANKING CORPERATION (Anh) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | Trưởng Bộ phận Kiểm sóat chất lượng Sơn Nước | 59 | QC-JD-02 | Bình Dương - Bình Phước | Thống kê | 59 | Tiền Giang | 59 | Thành phố Mỹ Tho | 1.681.600 | 2.367 km² | BV Đa Khoa Tỉnh Nam Định | Estonia | JP Morgan CHASE bank(Mỹ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | Tổ trưởng duyệt màu | 60 | QC-JD-03 | Long Khánh - Đồng Nai | Mạng máy tính và truyền thông | 60 | Trà Vinh | 60 | Thị xã Trà Vinh | 1.015.800 | 2.215 km² | BV Đa Khoa Tỉnh Nghệ An | Ethiopia | KOREA EXCHANGE BANK (KEB) (Hàn Quốc) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Công nhân kỹ thuật | 61 | QC-JD-04 | Tú Tú | Hệ thống thông tin | 61 | Tuyên Quang | 61 | Thị xã Tuyên Quang | 718.100 | 5.868 km² | BV Đa Khoa Tỉnh Ninh Bình | Fiji | LAO-VIET BANK (Lào) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | Nhân viên Kiểm sóat chất lượng bán TP & TP sơn thường | 62 | QC-JD-05 | Củ Chi - Tây Ninh | Công nghệ tin học | 62 | Vĩnh Long | 62 | Thị xã Vĩnh Long | 1.044.900 | 1.475 km² | BV Đa Khoa Tỉnh Ninh Thuận | Finland = Phần Lan | MAY BANK (Malaysia) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Nhân viên Kiểm sóat chất lượng sơn pha màu tự động | 63 | QC-JD-06 | Sơn Hà | Tin học ứng dụng | 63 | Vĩnh Phúc | 63 | Thị xã Vĩnh Yên | 1.154.800 | 1.371 km² | BV Đa Khoa Tỉnh Phú Thọ | France = Pháp | Mega International Commercial Co., (Đài loan) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | Tổ trưởng Kiểm sóat chất lượng Bột trét | 64 | QC-JD-07 | Đức Lợi | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 64 | Yên Bái | 64 | Thành phố Yên Bái | 723.500 | 6.883 km² | BV Đa Khoa Tỉnh Phú Yên | Gabon | Mizuho Corporate BANK(Nhật) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Nhân viên Kiểm sóat chất lượng Bột trét | 65 | QC-JD-08 | Phúc Thuận | Kỹ thuật xây dựng | 65 | NGỌC THÊM LẦN 1 | 65 | BV Đa Khoa Tỉnh Quảng Bình | Georgia | NATEXIS (Pháp) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | Nhân viên Kiểm sóat chất lượng Nguyên vật liệu | 66 | QC-JD-09 | Minh Trung | Công nghệ chế tạo máy | 66 | BV Đa Khoa Tỉnh Quảng Nam | Germany = Đức | OCBC (Singapore)(Keppel) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Nhân viên kế toán thu chi | 67 | KETO-JD-01 | Tuyến | Công nghệ cơ - điện tử | 67 | BV Đa Khoa Tỉnh Quảng Ngãi | Ghana | SHINHAN BANK (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | Nhân viên kế toán Nhân viênL - Giá thành | 68 | KETO-JD-02 | Gia Gia Phát | Công nghệ cơ - điện tử | 68 | BV Đa Khoa Tỉnh Quảng Ninh | Greece = Hy Lạp | STANDARD CHARTERED BANK (Anh) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Kế toán các khoản phải trả | 69 | KETO-JD-03 | Ngọc Mai | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 69 | BV Đa Khoa Tỉnh Quảng Trị | Grenada | Standard Chartered Bank (Anh)- Chi nhánh TP Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | Nhân viên kế toán tổng hợp | 70 | KETO-JD-06 | Tiền Giang | Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh | 70 | BV Đa Khoa Tỉnh Sóc Trăng | Guatemal | Sumitomo-Mitsui Banking Corporation (Nhật Bản)(SMBC) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Nhân viên kế toán kho | 71 | KETO-JD-07 | Đạt | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông | 71 | BV Đa Khoa Tỉnh Sơn La | Guinea | UNITED OVERSEAS BANK (UOB)(Singapore) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | Nhân viên kế toán tài sản cố định, công cụ lao động | 72 | KETO-JD-08 | Đại Phú Sơn | Công nghệ tự động | 72 | BV Đa Khoa Tỉnh Tây Ninh | Guinea-Bissau | WOORI BANK(Hàn Quốc) (Hanvit cũ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | Giám sát nguyên vật liệu, bao bì, bán thành phẩm | 73 | STO-JD-01 | Bến Tre | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 73 | BV Đa Khoa Tỉnh Thái Bình | Guyana | Woori Bank (Hàn Quốc)- Chi nhánh TP Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | Giám sát tổ bơm bồn | 74 | STO-JD-02 | Hai Yến | Công nghệ hóa nhựa | 74 | BV Đa Khoa Tỉnh Thái Nguyên | Hait | INDOVINA BANK - Chi nhánh Bình Dương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | Nhân viên nhập hàng | 75 | STO-JD-03 | Phước Vinh | Công nghệ luyện kim | 75 | BV Đa Khoa Tỉnh Thanh Hóa | Honduras | INDOVINA BANK - Chi nhánh Cần Thơ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | Kế toán kho bao bì | 76 | STO-JD-04 | Tân Tài Phát | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 76 | BV Đa Khoa Tỉnh Thừa Thiên-Huế | Hungary = Hung | INDOVINA BANK - Chi nhánh Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | Kế toán kho nguêyn vật liệu | 77 | STO-JD-05 | Hậu | Môi trường | 77 | BV Đa Khoa Tỉnh Tiền Giang | Iceland = Băng Đảo | INDOVINA BANK - Chi nhánh Hải Phòng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | Tổ trưởng chuẩn bị nguyên vật liệu | 78 | STO-JD-06 | Le Tuấn | Bảo dưỡng công nghiệp | 78 | BV Đa Khoa Tỉnh Trà Vinh | India = Ấn Độ | SHINHANVINA BANK - Chi nhánh Hà nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | Tổ trưởng chuẩn bị bán thành phẩm | 79 | STO-JD-07 | Phứơc Vinh | Quản lý công nghiệp | 79 | BV Đa Khoa Tỉnh Tuyên Quang | Indonesia = Nam Dương | VID PUBLIC BANK - Chi nhánh Bình Dương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | Tổ trưởng nhập hàng | 80 | STO-JD-08 | Tống Thành Sự | Kỹ thuật trắc địa | 80 | BV Đa Khoa Tỉnh Vĩnh Long | Iran = Ba Tư | VID PUBLIC BANK - Chi nhánh Hải Phòng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Công nhân | 81 | STO-JD-09 | Thiên Phú Hưng | Công nghệ thực phẩm | 81 | BV Đa Khoa Tỉnh Vĩnh Phúc | Iraq | VID PUBLIC BANK - Chi nhánh Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | Tài xế xe nâng | 82 | STO-JD-10 | Agiang - CThơ - Hgiang - Străng - Lxuyên | Công nghệ chế biến thủy sản | 82 | BV Đa Khoa Tỉnh Yên Bái | Ireland = Ái Nhĩ Lan | VID PUBLIC BANK - Chi nhánh Đà Nẵng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | Trưởng Bộ phận R&D | 83 | TC-JD-01 | Cao Hùng | Công nghệ dệt | 83 | BV Đa Khoa Thống Nhất Đồng Nai | Israel = Do Thái | VINASIAM - Chi nhánh Hà nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | Trưởng Bộ phận pha màu tự động | 84 | TC-JD-02 | Lộc Phát | Công nghệ sợi | 84 | BV Đa Khoa Thành Phố Hải Dương | Italy = Ý | VINASIAM - Chi nhánh Tp Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Nhân viên giám sát | 85 | TC-JD-03 | Cần Thơ - Sóc Trăng - Hậu Giang | Công nghệ hóa nhuộm | 85 | BV Đa Khoa TW Thái Nguyên | Jamaica | VINASIAM - Chi nhánh Đồng Nai | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | Tổ trưởng vị trí R&D | 86 | TC-JD-04 | Bà Triệu | Công nghệ may | 86 | BV Đa Khoa Thị Xã Tây Ninh | Japan = Nhật Bản | VINASIAM - Việt Thái (Vinasiam)- Chi nhánh Đà Nẵng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Kỹ thuật viê R&D | 87 | TC-JD-05 | Cửa hàng 52 | Công nghệ giày da | 87 | BV Đà Nẵng | Jordan | VINASIAM - Việt-Nga | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Kỹ thuật viên ADM | 88 | TC-JD-06 | Hòang Huy | Xây dựng | 88 | TT chẩn đoán y khoa Thành Phố Cần Thơ | Kazakhstan | NGỌC THÊM LẦN 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | Công nhân R&D | 89 | TC-JD-07 | Hoàng Huy | Cấp thoát nước | 89 | TT.Y Khoa Phước An | Kenya | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | Công nhân ADM | 90 | TC-JD-08 | Trung Nhân | Vật liệu và cấu kiện xây dựng | 90 | TTYT Quận Phú Nhuận | Kiribat | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | Nhân viên hành chánh | 91 | TC-JD-09 | Thái Sơn | Quản lý xây dựng | 91 | TTYT Quận Bình Tân | Korea, North = Triều Tiên = Bắc Triều Tiên (Bắc Hàn) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | Giám đốc nhãn hiệu | 92 | MKT-JD-01 | Trường Thiên | Khuyến nông | 92 | TTYT Quận 1 | Korea, South = Đại Hàn = Nam Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | Phó giám đốc miền | 93 | MKT-JD-02 | Thanh Sơn | Chăn nuôi | 93 | TTYT Quận 12 | Kuwait | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Phó giám đốc kỹ thuật | 94 | MKT-JD-03 | Phương Minh | Trồng trọt | 94 | TTYT Quận 3 | Kyrgyzstan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | Trưởng Bộ phận quan hệ cộng đồng | 95 | MKT-JD-04 | Kv NTB & CN | Sinh học | 95 | TTYT Quận Bình Tân | Laos = Lào | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | Nhân viên hành chánh tiếp thị | 96 | MKT-JD-05 | Phú Yên - Khánh Hòa | Nuôi trồng thủy sản | 96 | TTYT Quận Gò Vấp | Latvia | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | Trưởng khu vực | 97 | MKT-JD-06 | Tấn | Công tác xã hội | 97 | TTYT Quận Ngô Quyền | Lebano | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | Giám sát tiếp thị | 98 | MKT-JD-07 | Đức Thành | Kinh tế gia định | 98 | TTYT Quận Tây Hồ | Lesotho |